Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
graduated tax


noun
any tax in which the rate increases as the amount subject to taxation increases
Syn:
progressive tax
Hypernyms:
tax, taxation, revenue enhancement


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.